Hiện nay, việc đánh giá, phân loại các loại văn phòng hạng A, B, C trước khi thuê chắc hẳn là việc phải làm đầu tiên đối với doanh nghiệp đang có nhu cầu thuê văn phòng làm việc. Tuy nhiên, tại Việt Nam không có các tiêu chuẩn cụ thể nào để đánh giá từng loại văn phòng. Hầu hết các cao ốc văn phòng cho thuê đều được phân hạng không theo tiêu chí cụ thể nào cả, vì vậy dễ dẫn đến thiếu minh bạch, giá thuê ảo. Vậy làm thế nào để xếp hạng các loại văn phòng? Hãy cùng Kendy Real tìm hiểu 07 tiêu chuẩn xếp hạng cao ốc văn phòng theo chuẩn quốc tế, qua bài viết dưới đây nhé !
1. Hệ thống kỹ thuật
STT | Tiêu chí | Hạng A | Hạng B | Hạng C |
1 | BMS/ BAS: hệ thống quản lý tòa nhà tự động | Bắt buộc | Tùy chọn | Không áp dụng |
2 | Hệ thống điều hòa | Điều hòa trung tâm | Điều hòa trung tâm | Điều hòa treo tường |
3 | Phòng server được làm lạnh 24/24. Nhiệt độ trong khu vực văn phòng 22-23 độ (+-1). Khí tươi 60m3/h/10m2 văn phòng. | Bắt buộc | Nên có | Không áp dụng |
4 | Hệ thống PCCC | Bắt buộc | Bắt buộc | Bắt buộc |
5 | Thang máy |
|
| Không bắt buộc |
6 | Nguồn điện |
|
| Không bắt buộc |
7 | Hệ thống giám sát an ninh: CCTV, bảo vệ 24/7 tại các điểm ra vào | Bắt buộc | Bắt buộc | Không áp dụng |
2. Tiêu chuẩn thiết kế toà nhà văn phòng
STT | Tiêu chí | Hạng A | Hạng B | Hạng C |
1 | Độ cao trần | Tối thiếu 2.7m | Tối thiểu 2.5m | Tùy chọn |
2 | Mặt bằng | Không có vách cứng ngăn, lưới cột > 6x6m | Không có vách cứng ngăn | Không áp dụng |
3 | Diện tích sàn | >1.000 m2 | 500 – 1000 m2 | < 500m2 |
4 | Diện tích tòa nhà | > 10.000 m2 | > 5.000 m2 | Không áp dụng |
5 | Hệ số diện tích không hữu ích | < 12% | Tùy chọn | Không áp dụng |
6 | Khả năng chịu tải | >400kg/m2 | > 300kg/m2 | Không áp dụng |
7 | Mức độ hoàn thiện (mặt ngoài và khu vực công cộng) | Vật liệu cao cấp | Vật liệu chất lượng cao | Không áp dụng |
8 | Sàn nâng | Bắt buộc | Tùy chọn | Không áp dụng |
3. Vị trí tòa nhà
STT | Tiêu chí | Hạng A | Hạng B | Hạng C |
1 | Vị trí thuận lợi, không bị ảnh hưởng tiêu cực bởi các công trình xung quanh (VD: nhà tang lễ, trại giam…) | Bắt buộc | Tùy chọn | Không áp dụng |
2 | Giao thông thuận tiện (VD: gần các khu vực công cộng, bến xe bus, bến taxi…) | Bắt buộc | Tùy chọn | Không áp dụng |
4. Chỗ đậu xe
STT | Tiêu chí | Hạng A | Hạng B | Hạng C |
1 | Hầm đỗ xe | Tối thiểu 2 hầm | Tối thiểu 1 hầm | Không áp dụng |
2 | Bãi đỗ xe phụ/ đỗ xe khách | Bắt buộc | Tùy chọn | Không áp dụng |
3 | Tỉ lệ chỗ đỗ xe | Tối thiểu 1 chỗ đỗ ô tô/ 100m2 diện tích thuê (>1%) | Tùy chọn | Không áp dụng |
5. Sở hữu & Pháp lý
STT | Tiêu chí | Hạng A | Hạng B | Hạng C |
1 | Một chủ sở hữu duy nhất toàn bộ tòa nhà (các sàn, các tầng không được sở hữu bởi nhiều chủ) | Bắt buộc | Tùy chọn | Tùy chọn |
2 | Cấu trúc sở hữu minh bạch | Tùy chọn | Tùy chọn | Tùy chọn |
6. Hệ thống quản lý tòa nhà
STT | Tiêu chí | Hạng A | Hạng B | Hạng C |
1 | Bộ phận quản lý | Công ty quản lý chuyên nghiệp, đang quản lý từ 5 tòa nhà trở lên (diện tích mỗi tòa trên 5000m2) | Công tác quản lý được tổ chức tốt | Tòa nhà tự quản lý |
7. Năm sử dụng
STT | Tiêu chí | Hạng A | Hạng B | Hạng C |
1 | Năm hoàn thành và đưa vào khai thác (VD: độ cũ mới của tòa nhà) | Không quá 15 năm | Không áp dụng | Không áp dụng |
Dựa vào 07 tiêu chuẩn trên đây, các đơn vị cho thuê văn phòng cũng như khách thuê có thể dễ dàng xếp hạng, đánh giá các loại văn phòng hạng A, hạng B và hạng C. Đồng thời, khách thuê cũng có thể xác định được mức giá thuê hợp lý khi thuê văn phòng.
Quý khách hàng có nhu cầu tìm hiểu các loại văn phòng cho thuê tại TPHCM, vui lòng liên hệ với Kendy Real qua Hotline: 028 7777 39 79 để được tư vấn và hỗ trợ miễn phí.